TechnologyAI & Society
September 18, 2025

AI trong đời sống hàng ngày: Từ ký ức, sự thật và thay đổi xã hội đến công nghệ tiêu dùng và giáo dục

Author: Alex Kim

AI trong đời sống hàng ngày: Từ ký ức, sự thật và thay đổi xã hội đến công nghệ tiêu dùng và giáo dục

Trí tuệ nhân tạo đã di chuyển từ phòng thí nghiệm vào phòng khách, phòng họp và lớp học, viết lại các quy tắc về cách chúng ta suy nghĩ, làm việc và kết nối. Làn sóng đưa tin gần đây phác thảo một bối cảnh mà AI vừa là một tấm gương vừa là một đòn bẩy—phản ánh mong muốn, nỗi sợ và định kiến của chúng ta đồng thời định hình những cơ hội, rủi ro và động lực xã hội mới. Không chỉ đo tiến bộ bằng tốc độ hay lợi nhuận; thước đo thực sự là AI ảnh hưởng đến ký ức, lòng tin và cảm giác thuộc về trong một hệ sinh thái thông tin được chia sẻ. Trên mọi lĩnh vực như truyền thông, thương mại, giáo dục và các thiết bị hàng ngày, AI giờ đây là một hạ tầng xã hội mà tác động được cảm nhận ở những khoảnh khắc riêng tư lẫn các quyết định ở quy mô lớn.

Một luồng văn hóa nổi bật trong thời kỳ AI này đến từ vở kịch Recall Me Maybe của Financial Times, ghép cặp bi kịch con người với những tương lai mang tính suy đoán. Trong tác phẩm này, được viết bởi David Baddiel và do Stephen Fry cùng Gemma Whelan diễn xuất, ký ức trở thành chiến trường nơi máy móc và con người tranh nhau về những gì được coi là sự thật. Vở diễn mời người xem tự hỏi liệu ký ức—thay vì là một kho lưu trữ quá khứ cố định—có phải là một bóng tối có thể chỉnh sửa do các tập dữ liệu, thuật toán và khung kể chuyện tạo ra. Khi các hệ thống AI ngày càng có khả năng tạo ra những câu chuyện, hình ảnh và thậm chí phản ứng cảm xúc mang tính kết nối, khán giả có thể cảm nhận được sức hút của sự bất an về những gì là thực, những gì được tạo ra và những gì đáng tin. Vở drama cũng đặt ra các câu hỏi về quyền riêng tư, sự đồng thuận và trách nhiệm của những người sáng tạo khi tích hợp khả năng của AI vào nghệ thuật và giải trí.

Stephen Fry và Gemma Whelan đóng vai chính trong vở kịch Recall Me Maybe của FT, một phản ánh về AI, ký ức và sự thật.

Stephen Fry và Gemma Whelan đóng vai chính trong vở kịch Recall Me Maybe của FT, một phản ánh về AI, ký ức và sự thật.

Những câu chuyện văn hóa xung quanh AI được bổ sung bởi một làn sóng công nghệ tiêu dùng thực tế hứa hẹn làm mờ ranh giới giữa tính toán kỹ thuật số và đời sống hàng ngày. Các báo cáo về hiện tượng Nano Banana của Google ở Ấn Độ nhấn mạnh cách các nhà sáng tạo địa phương tái chế các công cụ dựa trên AI để khuấy động các xu hướng lan truyền—biến các đầu ra của học máy thành chân dung, meme và tượng nhỏ lan ra ngoài màn hình. Những sự thích nghi mang tính grassroots như vậy cho thấy AI không chỉ là một sản phẩm doanh nghiệp mà là một công cụ văn hóa, có khả năng đẩy nhanh sự sáng tạo từ người này sang người khác và định hình kỳ vọng của người tiêu dùng về những gì có thể với các ứng dụng được hỗ trợ AI.

Song song đó, các thiết bị tiêu dùng đang bước lên sân khấu như các thiết bị đeo có tích hợp AI. Phóng sự của The Independent về kính thông minh mới được hỗ trợ bởi AI báo hiệu một tương lai nơi các đồng trợ lý kỹ thuật số sẽ đồng hành cùng khuôn mặt của chúng ta, dịch môi trường xung quanh, chú thích cảnh quay và cung cấp ngữ cảnh theo thời gian thực. Hệ sinh thái kính đang phát triển—bao gồm Meta, các tùy chọn mang thương hiệu Ray-Ban và các đối thủ khác—đặt ra những câu hỏi thách thức về quyền riêng tư, chuẩn mực xã hội và khả năng phổ cập quyền truy cập thông tin, đồng thời nhấn mạnh rủi ro rằng sự nhiệt tình ban đầu có thể vượt quá các biện pháp bảo vệ và sự giáo dục người dùng.

Phóng sự của The Independent về kính thông minh AI theo phong cách Meta, minh họa cho sự tích hợp ngày càng tăng của AI vào các thiết bị đeo hàng ngày.

Phóng sự của The Independent về kính thông minh AI theo phong cách Meta, minh họa cho sự tích hợp ngày càng tăng của AI vào các thiết bị đeo hàng ngày.

Bên ngoài các thiết bị và bảng điều khiển, AI's influence extends into the workplace and the education system. Warrington Guardian đưa tin năm trường trung học ở Warrington đã áp dụng một chính sách hoàn toàn không dùng điện thoại, nhằm giảm xao nhãng và nuôi dưỡng việc học trực tiếp nhiều hơn. Mặc dù không phải là một chính sách AI nói riêng, quyết định này nằm ở giao điểm của những lo ngại thời kỳ AI về sự chú ý, sử dụng dữ liệu và an toàn kỹ thuật số. Các trường học đang vật lộn với cách tích hợp công nghệ một cách có trách nhiệm và ngày càng xem xét cách thiết kế chương trình giảng dạy và quy định khuôn viên nhằm bảo toàn sự tập trung, quyền riêng tư và sự hợp tác—dù thiết bị được cho phép hay bị hạn chế, và liệu các công cụ hỗ trợ AI có thể tồn tại trong các giới hạn được quản lý chặt chẽ hay không.

Những tác động giáo dục cũng mở rộng sang các bối cảnh có yêu cầu cao hơn, với các bài viết từ Sydney Morning Herald của Australia và các nguồn khác mô tả cách các công cụ AI và tự động hóa ảnh hưởng đến tuyển dụng, đánh giá và đào tạo doanh nghiệp. Đặc biệt, các cuộc trò chuyện về đơn xin việc và tuyển dụng cho thấy một sự căng thẳng giữa hiệu quả và tính xác thực. Cuộc tranh luận về việc liệu thư xin việc hay CV do AI tạo có thực sự phản ánh được năng lực của ứng viên hay không cho thấy một mối quan ngại rộng hơn: khi các công cụ lọc và sinh nội dung bằng AI trở nên phổ biến, yếu tố con người trong đánh giá—phân tích, bối cảnh và trí tuệ cảm xúc—vẫn khó có thể tự động hóa hoàn toàn.

Năm trường trung học Warrington đã áp dụng chính sách không dùng điện thoại để tăng tập trung trong học tập và giảm xao nhãng kỹ thuật số.

Năm trường trung học Warrington đã áp dụng chính sách không dùng điện thoại để tăng tập trung trong học tập và giảm xao nhãng kỹ thuật số.

Song song, các bài báo toàn cầu về dấu chân của AI trên nền kinh tế cho thấy cơ sở hạ tầng dựa trên dữ liệu và trung tâm dữ liệu dùng nguồn lực ít, hỗ trợ cho các dịch vụ AI hiện đại. Các phân tích từ The Business Times ở Singapore cho thấy các trung tâm dữ liệu, tài chính và cổ phiếu công nghệ có thể được hưởng lợi—loại tăng trưởng xuyên ngành mà các bong bóng AI điển hình dự báo nhưng hiếm khi đạt được đầy đủ nếu không có lưới điện tin cậy, nguồn lao động và sự rõ ràng về quy định. Bài viết ghi nhận một tập hợp các người hưởng lợi, với các tên tuổi tập đoàn lớn nằm trong tám cái tên được xác định có thể chiến thắng. Trên bình diện toàn cầu, tiếng nói tài chính của AI đòi hỏi sự cân bằng giữa đổi mới và quản trị rủi ro, kẻo động lực phát triển bị đứt quãng khi đối mặt với chi phí năng lượng, sự bất ổn của chuỗi cung ứng hoặc các mối quan ngại về quản trị.

Hoạt động toàn cầu cũng đề cập đến kết nối con người và sức khỏe tâm thần trong thời đại chatbot và bạn đồng hành kỹ thuật số. Một bài đặc sâu của Rappler mô tả cách một chatbot tạo ra một không gian cho một cá nhân thể hiện bản thân mà không sợ bị đánh giá, mang lại cảm giác nhẹ nhõm trong lúc cô đơn. Nhưng công nghệ này cũng đặt ra câu hỏi về khi nào nên tìm kiếm sự thân mật và hỗ trợ từ người thật so với khi nào nên dựa vào sự đồng cảm thuật toán. Rủi ro không chỉ là sự phụ thuộc quá mức; nó có thể làm xói mòn các sợi dây xã hội nuôi dưỡng cộng đồng—gia đình, bạn bè và mạng lưới chuyên môn—nếu AI trở thành người tâm sự luôn hiện diện.

Crossover concerns about AI ethics and governance remain central as the technology becomes more pervasive in consumer devices, business operations, and public life. A recurring theme across these stories is access: many AI-powered advantages are distributed behind paid plans or tiered services, potentially widening the digital divide between early adopters and more cautious users. The tension between open access to AI tools and the monetization of intelligence will likely influence policy debates, corporate strategy, and civil society advocacy for inclusive, accountable AI.

Cuối cùng, các nhà phân tích và nhà hoạch định chính sách cảnh báo rằng cuộc cách mạng AI không thể là một nỗ lực kỹ thuật thuần túy. Một cách tiếp cận đa dạng—kết hợp quản trị dữ liệu chặt chẽ, thiết kế thuật toán minh bạch, đánh giá tập trung vào con người, và liên tục nâng cao nhận thức về AI—sẽ cần thiết để thực hiện tiềm năng của AI đồng thời ngăn chặn sự thao túng, thiên vị và hậu quả ngoài ý muốn. Trên phạm vi từ giải trí, giáo dục, doanh nghiệp đến thiết bị hàng ngày, thông điệp vẫn rõ ràng: AI không phải là một món đồ rời rạc; nó là một sự chuyển đổi hệ thống thách thức cách chúng ta định nghĩa công việc, kiến thức và sự thuộc về trong thế giới hiện đại.

Kết luận: khi AI ngày càng ăn sâu vào văn hóa, thương mại và đời sống hàng ngày, xã hội đối mặt với một tập hợp lựa chọn quan trọng. Liệu AI có thể nhân rộng năng lực của con người mà vẫn bảo toàn các giá trị nhân văn thiết yếu, hay nó sẽ làm xói mòn mạng lưới xã hội nếu bị lạm dụng hoặc bị gạt ra ngoài? Câu trả lời sẽ phụ thuộc vào thiết kế có chủ định, chính sách cân nhắc và cam kết liên tục về tiếp cận bao phủ, giáo dục và trách nhiệm giải trình.